Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ tịch đoàn
[chủ tịch đoàn]
|
Presidium
The Presidium of the Supreme Soviet of the USSR
Từ điển Việt - Việt
chủ tịch đoàn
|
danh từ
tập thể những người trong cơ quan thường vụ hay cơ quan lãnh đạo cao nhất của một nước
tập trung ý kiến của chủ tịch đoàn quốc hội
tập thể những người được cử vào điều khiển một hội nghị